Gia vị chính là linh hồn của món ăn. Món ăn nào càng đầy đủ các gia vị thì món đấy trông càng ngon, mùi vị càng hấp dẫn. Biết được tên các loại gia vị trong tiếng anh không chỉ giúp bạn dễ dàng tìm hiểu được các công thức món ăn mà còn là nguồn tài liệu về chủ đề ẩm thực để bài viết hay bài nói của mình lưu loát và tự nhiên trôi chảy hơn. Cùng ExpressEnglish học các từ vựng về gia vị nhé:
Cùng tìm hiểu về loại gia vị thông dụng trong tiếng anh
70 từ vựng các loại gia vị phổ biến nhất trong tiếng anh
Dưới đây là danh sách 70 từ vựng về các loại gia vị trong tiếng anh.
Các loại gia vị trong tiếng anh thông dụng
STT | Các loại gia vị trong tiếng anh | Nghĩa |
1 | Salt | Muối |
2 | Sugar | Đường |
3 | Pepper | Tiêu |
4 | Monosodium glutamate | Bột ngọt |
5 | Five- spice powder | Ngũ vị hương |
6 | Curry powder | Bột cà ri |
7 | Chili powder | Bột ớt |
8 | Mustard | Mù tạt |
9 | Basil | Rau húng |
10 | Chili | Ớt |
11 | Cinnamon | Cây quế |
12 | Cumin | Cây thì là |
13 | Garlic | Tỏi |
14 | Lemon grass | Cây sả |
15 | Mint | Cây bạc hà |
16 | Nutmeg | Hạt óc chó |
17 | Peppercorn | Hạt tiêu |
18 | Fish sauce | Nước mắm |
19 | Ginger | Gừng |
20 | Onion | Hành tây |
21 | Spring Onion | Hành lá, hành hoa |
22 | Sesame | Hạt vừng |
23 | Parsley | Rau mùi |
24 | Turmeric | Nghệ |
25 | Galangal | Củ riềng |
26 | Lime | Chanh |
27 | Skunk vine | Lá mơ |
28 | Fermented rice | Cơm mẻ chua |
29 | Fermented bean curd | Chao |
30 | Tapioca Starch | Bột năng |
31 | Corn Starch | Bột ngô |
32 | Cheese | Phô mai |
33 | Baking powder | Bột nở |
34 | Borax | Hàn the |
35 | Seasoning powder | Bột nêm |
36 | Sodium glutamate | Mì chính |
37 | Sugar | Đường |
38 | Soy sauce | Nước tương |
39 | Mint leaves | Lá bạc hà |
Một số các loại rau- gia vị không thể thiếu trong món ăn
40 | Cilantro | Ngò rí |
41 | Bay leaves | Lá nguyệt quế |
42 | Coarse salt | Muối hạt |
43 | Coconut juice | Nước dừa (hay để kho thịt, kho cá…) |
44 | Coconut milk | Nước cốt dừa |
45 | Cayenne | Ớt bột nguyên chất |
46 | Rock sugar | Đường phèn |
47 | Brown sugar | Đường nâu |
48 | Tempura flour | Bột chiên giòn |
49 | Bread crumbs | Bột chiên xù |
50 | Mayonnaise | Sốt mayonnaise |
51 | Vinegar | Giấm |
52 | Cooking oil | Dầu ăn |
53 | Olive oil | Dầu oliu |
54 | Butter | Bơ |
55 | Shrimp paste | Mắm tôm |
56 | Anchovy paste | Mắm nêm |
57 | Chilly paste | Sa tế |
58 | Ketchup | Tương cà |
59 | Chilli sauce | Tương ớt |
60 | Oyster sauce | Dầu hào |
61 | Soy sauce | Xì dầu |
62 | Dried mandarin peel | Vỏ quýt khô |
62 | Chia seeds | Hạt chia |
63 | Wasabi | Một loại gia vị của nhật bản có
vị rất nồng và cay, thường ăn kèm với sushi |
64 | Salad dressing | Dầu giấm |
65 | Salsa | Sốt chua cay |
66 | Brown Sugar | Đường vàng |
67 | Barley sugar | Mạch nha |
68 | Baking soda | Bột soda |
69 | Baking powder | Bột nổi |
70 | Black pepper | Tiêu đen |
Từ vựng về các loại gia vị trong tiếng anh- mùi vị trong món ăn
Thường khi nấu ăn và nêm nếm gia vị thì người ta cũng sẽ mô tả mùi vị món ăn mà họ được nếm. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng anh về gia vị và mùi vị, để giúp các bạn diễn đạt được mùi vị thức ăn được tốt.
Cách miêu tả mùi vị các món ăn trong tiếng anh
Hot | Nóng, cay nồng |
Poor | Không ngon |
Acerbity | Vị chua |
Honeyed sugary | Ngọt vị mật ngọt |
Unseasoned | Chưa có gia vị |
Yucky | Kinh khủng |
Minty | Vị bạc hà |
Delicious | Ngon |
Bitter | Đắng |
Tangy | Hương vị hỗn độ |
Sweet and sour | Chua ngọt |
Savory | Mặn |
Cheesy | Béo vị phô mai |
Aromatic | Thơm ngon |
Sour | Chua, ôi thiu |
Sweet | Ngọt |
Tasty | Ngon |
Horrible | Mùi khó chịu |
Highly – seasoned | Đậm hương vị |
Garlicky | Có vị tỏi |
Luscious | Ngon ngọt |
Sugary | Nhiều đường |
Spicy | Cay |
Stinging | Chua cay |
Insipid | Nhạt |
Salty | Mặn |
Mild Sweet | Ngọt thanh |
Sickly | Mùi tanh |
Mild | Có mùi nhẹ |
Bland | Nhạt nhẽo |
Acrid | Chát |
Bittersweet | Vừa đắng vừa ngọt |
Fresh | Tươi mới |
Rotten | Thối rữa |
Off | Bị ôi |
Mouldy | Bị mốc |
Underdone | Tái, nửa sống nửa chín |
Overdone | Nấu quá lâu, quá nhừ |
Một số mẫu câu trong giao tiếp về gia vị và mùi vị trong tiếng anh
- That smells so good. Nó có mùi rất thơm.
- It’s not really fishy and it’s not too chewy either though. Nó không tanh lắm và cũng không quá dai.
- Very well seasoned, very well spiced. Gia vị nêm đều, vừa ăn.
- This is actually very addicting. Món này thực sự rất gây nghiện
- This food is too spicy. Thức ăn này thật là cay
- I can’t eat bitter melon because it’s too bitter. Tôi không thể ăn khổ qua (mướp đắng) vì nó quá đắng.
- This lemonade is too sour, please add some sugar. Nước chanh này chua quá, vui lòng thêm ít đường.
- This chicken soup is quite bland. Món súp gà này hơi bị nhạt.
- Salty food is not good for your health. Thức ăn mặn không tốt cho sức khỏe.
- I’m a big fan of spicy food. Tôi cực kì thích ăn các món cay
- Add some sugar if the pork is too salty. Thêm một chút đường nếu như món thịt kho tộ quá mặn nhé.
- Sweet and sour fish soup is a typical Vietnamese soup for every occasion at home. Canh chua cá là món ăn đặc trưng của người Việt Nam trong mâm cơm gia đình.
- Eating too much greasy food like fries, pizza can lead to weight gain. But they are delicious. Ăn quá nhiều thức ăn béo ngậy như khoai tây chiên, pizza có thể làm tăng cân. Nhưng chúng khá ngon.
Trên bài viết này là các loại gia vị trong tiếng anh. Đây là những từ vựng mà mình cần nắm chắc, có thể áp dụng được vào thực tế, phục vụ cho công việc, tư vấn món ăn. Nếu bạn đang cần bổ sung thêm kiến thức tiếng anh ở nhiều mảng khác nữa thì đừng ngần ngại nhắn tin hay liên lạc ngay với ExpressEnglish qua số hotline để được tư vấn nhanh nhất nhé.
Bài viết liên quan:
Trọn bộ từ vựng về các loại hải sản trong tiếng anh
Các loại ngũ cốc trong tiếng anh phổ biến nhất mà bạn cần biết
5 BƯỚC TRỞ THÀNH “SÁT THỦ” TỪ VỰNG TIẾNG ANH
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Cô Sương – SĐT: 0963 10 9998